Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 5282.

141. NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG
    Bài 10: Liên kết cộng hóa trị (tiết 1-2): Sự hình thành liên kết cộng hóa trị/ Nguyễn Thị Tuyết Nhung: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Hóa học;

142. NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG
    Bài 10: Liên kết cộng hóa trị: Tiết 3,4. Liên kết cho – nhận. phân biệt các loại liên kết dựa vào độ âm điện/ Nguyễn Thị Tuyết Nhung: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Hóa học;

143. NGUYỄN THỊ VI NA
    BAI 18- Ứng dụng công nghệ cao trong thu hoạch, bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt/ Nguyễn Thị Vi Na: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Công nghệ;

144. KHƯU PHƯƠNG THẢO
    Hydrogenhalide và 1 số pư của ion halide (tiết 2)/ Khưu Phương Thảo: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Hóa học;

145. KHƯU PHƯƠNG THẢO
    Tính biến thiên enthalpy của PUHH (tiết 1)/ Khưu Phương Thảo: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Hóa học;

146. PHẠM THỊ PHƯƠNG TRÀ
    Hóa học về phản ứng cháy nổ/ Phạm Thị Phương Trà: biên soạn; Trường THPT Số 1 Tuy Phước.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Hóa học;

147. TRẦN VĂN TỨ
    Mệnh Đề: Thời lượng 4 tiết/ Trần Văn Tứ.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Toán; Giáo án;

148. ĐOÀN KIM HOA
    Hàm số: Thời lượng 3 tiết/ Đoàn Kim Hoa.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Toán; Giáo án;

149. TRẦN ĐÔNG
    Đường Thẳng Song Song Với Mặt Phẳng: Thời lượng tiết 20/ Trần Đông.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Toán; Giáo án;

150. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 9. Career paths - Period 85. Language/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

151. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
    Unit 5. The world of work - Period 42. Speaking/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

152. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
    Unit 5. The world of work - Period 43. Listening/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

153. PHẠM PHƯƠNG TRANG
    Unit 4. Urbanisation - Period 32. Language/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

154. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 4. Urbanisation - Period 31. Getting started/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

155. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
    Unit 3. Green living - Period 18. Getting started/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

156. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
    Unit 2. A multicultural world – Period 12. Reading/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

157. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
    Review 1 - Period 26. Language/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;

158. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
    Review 2 - Period 48. Skills/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

159. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
    Unit 9. Social issues - Period 86. Reading/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

160. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
    Unit 8. Becoming independent - Period 73. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |