Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 15578.

481. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Đọc thằn lằn xanh và tắc kè (Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;

482. NGUYEN THI THU HA
    Bai 14: Trong Loi Me Hat (Tiet 1+2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

483. NGUYEN THI THU HA
    Bai 13: Tra Bai Viet Van Neu Y Kien/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

484. NGUYEN THI THU HA
    Bai 13: Trang Ngu Chi Thoi Gian Noi Chon/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

485. NGUYEN THI THU HA
    Bai_13. Doc: Vuon Cua Ong Noi/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

486. NGUYEN THI THU HA
    Bai 12: Doc Mo Rong/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

487. NGUYEN THI THU HA
    Bai 12: Viet Doan Van Neu Y Kien/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

488. NGUYEN THI THU HA
    Bai 12: Doc. Chang Trai Lang Phu Ung (Tiet 1+2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

489. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Viết - Tìm hiểu đoạn văn và câu chủ đề - tiết 3/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;

490. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
    Ôn tập/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài tập;

491. NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ
    Bài: những búp chè trên cây cổ thụ/ Nguyễn Thị Bích Hà: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

492. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Danh từ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;

493. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
    Cây dừa/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;

494. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
    Viết chữ hoa Q/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;

495. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Điều kì diệu/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;

496. NGUYỄN THỊ MINH TRANG
    Bài: Chú ốc sên bay/ Nguyễn Thị Minh trang: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

497. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
    Bài nội, bà ngoại/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;

498. BÙI THỊ THANH BÌNH
    Bài 61: ên- êt/ Bùi Thị Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

499. GIÁP BẢO TUYẾT
    Bài 60: En- et/ Giáp Bảo Tuyết: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

500. NGUYỄN TÂM ĐAN
    Bài 58: Ăn- ăt/ Nguyễn Tâm Đan: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |