THƯ MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 6 CHƯƠNG TRÌNH MỚI
LỜI GIỚI THIỆU
Để nâng cao công tác phục vụ bạn đọc, thư viện Trường THCS Mỹ Thới biên soạn cuốn thư mục “Giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 6 theo chương trình GDPT mới”, nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp bạn đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến vốn tài liệu tại Thư viện trường.
Thư mục “Giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 6 theo chương trình GDPT mới” được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu: Tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, tóm tắt nội dung chính của tài liệu, có trong kho thư viện.
Tài liệu trong thư mục được sắp xếp theo chủ đề, dựa trên khung phân loại DDC.
1. TRẦN NAM DŨNG Toán 6 : Sách giáo khoa . Tập 1/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 124tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040256317 Chỉ số phân loại: 510.712 T406 2021 Số ĐKCB: SGK.00001, SGK.00002, SGK.00003, SGK.00004, SGK.00005, SGK.00006, SGK.00007, SGK.00008, SGK.00009, SGK.00010, SGK.00011, SGK.00012, SGK.00013, SGK.00014, SGK.00015, SGK.00016, SGK.00017, SGK.00018, SGK.00019, SGK.00020, |
![]() Toán 6: Sách giáo khoa. Tập 2/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2021.- 112tr.: Minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040256324 Chỉ số phân loại: 510.712 T406 2021 Số ĐKCB: SGK.00021, SGK.00022, SGK.00023, SGK.00024, SGK.00025, SGK.00026, SGK.00027, SGK.00028, SGK.00029, SGK.00030, SGK.00031, SGK.00032, SGK.00033, SGK.00034, SGK.00035, SGK.00036, SGK.00037, SGK.00038, SGK.00039, SGK.00040, |
![]() Ngữ văn 6: Sách giáo khoa. Tập 1/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp....- H.: Giáo dục, 2021.- 140tr.: Minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040256348 Chỉ số phân loại: 807.12 Ng550 2021 Số ĐKCB: SGK.00041, SGK.00042, SGK.00043, SGK.00044, SGK.00045, SGK.00046, SGK.00047, SGK.00048, SGK.00049, SGK.00050, SGK.00051, SGK.00052, SGK.00053, SGK.00054, SGK.00055, SGK.00056, SGK.00057, SGK.00058, SGK.00059, SGK.00060, |
![]() Ngữ văn 6: Sách giáo khoa. Tập 2/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu....- H.: Giáo dục, 2021.- 112tr.: Minh hoạ màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040256355 Chỉ số phân loại: 807.12 6NTHN.N2 2021 Số ĐKCB: SGK.00061, SGK.00062, SGK.00063, SGK.00064, SGK.00065, SGK.00066, SGK.00067, SGK.00068, SGK.00069, SGK.00070, SGK.00071, SGK.00072, SGK.00073, SGK.00074, SGK.00075, SGK.00076, SGK.00077, SGK.00078, SGK.00079, SGK.00080, |
![]() Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân....- H.: Giáo dục, 2021.- 203tr.: Mnh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040256294 Chỉ số phân loại: 507.12 6CCG.KH 2021 Số ĐKCB: SGK.00081, SGK.00082, SGK.00083, SGK.00084, SGK.00085, SGK.00086, SGK.00087, SGK.00088, SGK.00089, SGK.00090, SGK.00091, SGK.00092, SGK.00093, SGK.00094, SGK.00095, SGK.00096, SGK.00097, SGK.00098, SGK.00099, SGK.00100, |
![]() Tiếng Anh 6: Sách học sinh. Tập 1/ Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,...- H.: Giáo dục, 2021.- 71tr.: Minh hoạ; 27cm. Global sucess ISBN: 9786040258731 Chỉ số phân loại: 428 6HVV.T1 2021 Số ĐKCB: SGK.00101, SGK.00102, SGK.00103, SGK.00104, SGK.00105, SGK.00106, SGK.00107, SGK.00108, SGK.00109, SGK.00110, SGK.00111, SGK.00112, SGK.00113, SGK.00114, SGK.00115, SGK.00116, SGK.00117, SGK.00118, SGK.00119, SGK.00120, |
7. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 6: Sách học sinh. T.2/ Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,...- Tái bản lần thứ Nhất.- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 71tr.; 28cm.. ISBN: 9786040288868 Chỉ số phân loại: 428.712 HVV.TA 2022 Số ĐKCB: SGK.00121, SGK.00122, SGK.00123, SGK.00124, SGK.00125, SGK.00126, SGK.00127, SGK.00128, SGK.00129, SGK.00130, SGK.00131, SGK.00132, SGK.00133, SGK.00134, SGK.00135, SGK.00136, SGK.00137, SGK.00138, SGK.00139, SGK.00140, |
8. HOÀNG VĂN VÂN Bài tập tiếng Anh 6: Sách học sinh. Tập 1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040258687 Chỉ số phân loại: 428 HVV.B2 2021 Số ĐKCB: SGK.00141, SGK.00142, SGK.00143, SGK.00144, SGK.00145, SGK.00146, SGK.00147, SGK.00148, SGK.00149, SGK.00150, SGK.00151, SGK.00152, SGK.00153, SGK.00154, SGK.00155, SGK.00156, SGK.00157, SGK.00158, SGK.00159, SGK.00160, |
9. HOÀNG VĂN VÂN Bài tập Tiếng Anh 6 Tập 2 -Global success: Sách học sinh. T.2/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy.- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2021.- 63tr.: minh hoạ; 28cm.- (Global success) ISBN: 9786040288523 Chỉ số phân loại: 428.0076 HVV.B2 2021 Số ĐKCB: SGK.00161, SGK.00162, SGK.00163, SGK.00164, SGK.00165, SGK.00166, SGK.00167, SGK.00168, SGK.00169, SGK.00170, SGK.00171, SGK.00172, SGK.00173, SGK.00174, SGK.00175, SGK.00176, SGK.00177, SGK.00178, SGK.00179, SGK.00180, |
![]() Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.),Nguyễn Kim Hồng....- H.: Giáo dục, 2021.- 240tr.: Minh hoạ màu; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040256331 Chỉ số phân loại: 900.71 6HBL.LS 2021 Số ĐKCB: SGK.00181, SGK.00182, SGK.00183, SGK.00184, SGK.00185, SGK.00186, SGK.00187, SGK.00188, SGK.00189, SGK.00190, SGK.00191, SGK.00192, SGK.00193, SGK.00194, SGK.00195, SGK.00196, SGK.00197, SGK.00198, SGK.00199, SGK.00200, |
11. Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh An Giang - Lớp 6/ Uỷ ban nhân dân tỉnh An Giang.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 76 tr.: minh hoạ; 27 cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh An Giang. Sở Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040324405 Chỉ số phân loại: 959.769 TLGDDP 2022 Số ĐKCB: SGK.00201, SGK.00202, SGK.00203, SGK.00204, SGK.00205, SGK.00206, SGK.00207, SGK.00208, SGK.00209, SGK.00210, SGK.00211, SGK.00212, SGK.00213, SGK.00214, SGK.00215, SGK.00216, SGK.00217, SGK.00218, SGK.00219, SGK.00220, |
12. HỒ SĨ ĐÀM Tin học 6: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 95 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 005.0712 6HSD.TH 2022 Số ĐKCB: SGK.00221, SGK.00222, SGK.00223, SGK.00224, SGK.00225, SGK.00226, SGK.00227, SGK.00228, SGK.00229, SGK.00230, SGK.00231, SGK.00232, SGK.00233, SGK.00234, SGK.00235, SGK.00236, SGK.00237, SGK.00238, SGK.00239, SGK.00240, |
13. NGUYỄN THỊ NHUNG Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 75tr.: Minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040343208 Chỉ số phân loại: 700.712 6NTN.MT 2023 Số ĐKCB: SGK.00242, SGK.00243, SGK.00244, SGK.00245, SGK.00246, SGK.00247, SGK.00241, SGK.00248, SGK.00249, SGK.00250, SGK.00251, SGK.00252, SGK.00253, SGK.00254, SGK.00255, SGK.00256, SGK.00257, SGK.00258, SGK.00259, SGK.00260, |
14. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ,....- H.: Giáo dục, 2023.- 80tr.: Minh họa màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040341396 Chỉ số phân loại: 640.712 6BVH.CN 2023 Số ĐKCB: SGK.00261, SGK.00262, SGK.00263, SGK.00264, SGK.00265, SGK.00266, SGK.00267, SGK.00268, SGK.00269, SGK.00270, SGK.00271, SGK.00272, SGK.00273, SGK.00274, SGK.00275, SGK.00276, SGK.00277, SGK.00278, SGK.00279, SGK.00280, |
![]() ISBN: 9786040256300 Chỉ số phân loại: 780.712 6NDB.ÂN 2021 Số ĐKCB: SGK.00281, SGK.00282, SGK.00283, SGK.00284, SGK.00285, SGK.00286, SGK.00287, SGK.00288, SGK.00289, SGK.00290, SGK.00291, SGK.00292, SGK.00293, SGK.00294, SGK.00295, SGK.00296, SGK.00297, SGK.00298, SGK.00299, SGK.00300, |
16. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Phương Liên, Trần Bảo Ngọc,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 80tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040343215 Chỉ số phân loại: 372.12 6MTP.HD 2023 Số ĐKCB: SGK.00301, SGK.00302, SGK.00303, SGK.00304, SGK.00305, SGK.00306, SGK.00307, SGK.00308, SGK.00309, SGK.00310, SGK.00311, SGK.00312, SGK.00313, SGK.00314, SGK.00315, SGK.00316, SGK.00317, SGK.00318, SGK.00319, SGK.00320, |
![]() Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b.), Lưu Trí Dũng (ch.b.), Lê Minh Chí....- H.: Giáo dục, 2021.- 108tr.; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040256270 Chỉ số phân loại: 796.0712 6THL.GD 2021 Số ĐKCB: SGK.00321, SGK.00322, SGK.00323, SGK.00324, SGK.00325, SGK.00326, SGK.00327, SGK.00328, SGK.00329, SGK.00330, SGK.00331, SGK.00332, SGK.00333, SGK.00334, SGK.00335, SGK.00336, SGK.00337, SGK.00338, SGK.00339, SGK.00340, |
![]() Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 67tr.: Minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043094305 Chỉ số phân loại: 170.712 6TVT.GD 2021 Số ĐKCB: SGK.00341, SGK.00342, SGK.00343, SGK.00344, SGK.00345, SGK.00346, SGK.00347, SGK.00348, SGK.00349, SGK.00350, SGK.00351, SGK.00352, SGK.00353, SGK.00354, SGK.00355, SGK.00356, SGK.00357, SGK.00358, SGK.00359, SGK.00360, |
Trong quá trình biên soạn thư mục không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn.