THƯ MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 8 CHƯƠNG TRÌNH MỚI
LỜI GIỚI THIỆU
Để nâng cao công tác phục vụ bạn đọc, thư viện Trường THCS Mỹ Thới biên soạn cuốn thư mục “Giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 8 theo chương trình GDPT mới”, nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp bạn đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến vốn tài liệu tại Thư viện trường.
Thư mục “Giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 8 theo chương trình GDPT mới” được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu: Tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, tóm tắt nội dung chính của tài liệu, có trong kho thư viện.
Tài liệu trong thư mục được sắp xếp theo chủ đề, dựa trên khung phân loại DDC.
![]() ISBN: 9786040351722 Chỉ số phân loại: 807.1 8NTHN.N1 2023 Số ĐKCB: SGK.00545, SGK.00546, SGK.00547, SGK.00548, SGK.00549, SGK.00550, SGK.00551, SGK.00552, SGK.00553, |
2. TRỊNH HỮU LỘC Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng Ch.b), Lưu Trí Dũng (Ch.b), Lê Minh Chí,....- H.: Giáo dục, 2023.- 100tr.: minh họa; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351623 Chỉ số phân loại: 796.0712 8THL.GD 2023 Số ĐKCB: SGK.00554, SGK.00555, SGK.00556, SGK.00557, SGK.00558, SGK.00559, SGK.00560, SGK.00561, SGK.00562, |
3. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 104tr.: hình ảnh: Minh hoạ màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351616 Chỉ số phân loại: 607.1 8BVH.CN 2023 Số ĐKCB: SGK.00563, SGK.00564, SGK.00565, SGK.00566, SGK.00567, SGK.00568, SGK.00569, SGK.00570, SGK.00571, |
4. HỒ NGỌC KHẢI Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b).- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 68tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 780.712 8HNK.ÂN 2023 Số ĐKCB: SGK.00572, SGK.00573, SGK.00574, SGK.00575, SGK.00576, SGK.00577, SGK.00578, |
![]() Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa; bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 75tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040353061 Chỉ số phân loại: 700.71 8NTN.MT 2023 Số ĐKCB: SGK.00579, SGK.00580, SGK.00581, SGK.00582, SGK.00583, SGK.00584, SGK.00585, |
6. Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh....- H.: Giáo dục, 2023.- 68 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043379372 Chỉ số phân loại: 170.712 8NTML.GD 2023 Số ĐKCB: SGK.00593, SGK.00592, SGK.00591, SGK.00590, SGK.00589, SGK.00588, SGK.00587, SGK.00586, SGK.00609, |
7. Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh An Giang - Lớp 8: Sách giáo khoa.- An Giang: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 69tr.: Minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786040391100 Chỉ số phân loại: 373.1 TLGDĐP 2023 Số ĐKCB: SGK.00594, SGK.00595, SGK.00596, SGK.00597, SGK.00598, SGK.00599, SGK.00600, |
8. ĐINH THỊ KIM THOA Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8. Bản 1/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo 1) ISBN: 9786040353085 Tóm tắt: Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 8 Bản 1 Chân trời sáng tạo gồm 9 Chủ đề: - Chủ đề 1: Khám phá một số đặc điểm của bản thân - Chủ đề 2: Thể hiện trách nhiệm bản thân và mọi người - Chủ đề 3: Xây dựng trường học thân thiện - Chủ đề 4: Sống hòa hợp trong gia đình - Chủ đề 5: Làm quen với kinh doanh - Chủ đề 6: Tham gia hoạt động phát triển cộng đồng - Chủ đề 7: Truyền thông phòng tránh thiên tai - Chủ đề 8: Tìm hiểu nghề trong xã hội hiện đại - Chủ đề 9: Xây dựng kế hoạch học tập theo hứng thú nghề nghiệp. Chỉ số phân loại: 373.1425 8DTKT.H1 2023 Số ĐKCB: SGK.00601, SGK.00602, SGK.00603, SGK.00604, SGK.00605, SGK.00606, SGK.00607, SGK.00608, |
![]() Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. Tập 2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo....- H.: Giáo dục, 2023.- 124tr.:: Minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351739 Chỉ số phân loại: 807.12 8NTHN.N2 2023 Số ĐKCB: SGK.00610, SGK.00611, SGK.00612, SGK.00613, SGK.00614, SGK.00615, SGK.00616, |
10. Lịch sử và địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần Địa lí); Phan Văn Phú (ch.b. phần địa lí); Lê Phụng Hoàng,....- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 172tr.: minh hoạ: ảnh :Tranh màu; 27cm..- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351715 Chỉ số phân loại: 372.89 8HBL.LS 2022 Số ĐKCB: SGK.00617, SGK.00618, SGK.00619, SGK.00620, SGK.00621, SGK.00622, SGK.00623, SGK.00624, SGK.00625, |
11. HỒ SĨ ĐÀM Tin học 8: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Phạm Đăng Hải,....- Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN, 2023.- 111tr.: bảng, hình vẽ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Chỉ số phân loại: 004 8HSD.TH 2023 Số ĐKCB: SGK.00626, SGK.00627, SGK.00628, SGK.00629, SGK.00630, SGK.00631, SGK.00632, SGK.00633, SGK.00634, |
12. Toán 8: Sách giáo khoa. Tập 1/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 128tr.: minh họa màu; 27cm. Chân trời sáng tạo ISBN: 9786040400598 Chỉ số phân loại: 510.71 8TND.T1 2023 Số ĐKCB: SGK.00635, SGK.00636, SGK.00637, SGK.00638, SGK.00639, SGK.00640, |
![]() ISBN: 9786040351708 Chỉ số phân loại: 510.712 8NC.T2 2023 Số ĐKCB: SGK.00641, SGK.00642, SGK.00643, SGK.00644, SGK.00645, SGK.00646, SGK.00647, |
14. VŨ VĂN HÙNG Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng... Lê Kim Long.- H.: Giáo dục, 2023.- 196tr.: Minh hoạ màu; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350398 Chỉ số phân loại: 507.12 8VVH.KH 2023 Số ĐKCB: SGK.00648, SGK.00649, SGK.00650, SGK.00651, SGK.00652, SGK.00653, SGK.00654, |
![]() ISBN: 9786040351272 Chỉ số phân loại: 428.00712 8PCN.TA 2023 Số ĐKCB: SGK.00655, SGK.00656, SGK.00657, SGK.00658, SGK.00659, SGK.00660, |
16. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 8: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung... n.- H.: Giáo dục, 2023.- 107tr.: Minh hoạ màu; 28cm.- (Global success) ISBN: 9786040350985 Chỉ số phân loại: 428.0076 8HVV.TA 2023 Số ĐKCB: SGK.00661, SGK.00662, SGK.00663, SGK.00664, SGK.00665, |
Trong quá trình biên soạn thư mục không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn.