THƯ MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI
LỜI GIỚI THIỆU
Để nâng cao công tác phục vụ bạn đọc, thư viện Trường THCS Mỹ Thới biên soạn cuốn thư mục “Giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 9 theo chương trình GDPT mới”, nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp bạn đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến vốn tài liệu tại Thư viện trường.
Thư mục “Giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 9 theo chương trình GDPT mới” được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu: Tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, tóm tắt nội dung chính của tài liệu, có trong kho thư viện.
Tài liệu trong thư mục được sắp xếp theo chủ đề, dựa trên khung phân loại DDC.
1. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp- Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (CB).- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2024.- 52tr.: Minh hoạ màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392961 Chỉ số phân loại: 621.319 9BVH.CN 2024 Số ĐKCB: SGK.00666, SGK.00667, SGK.00668, SGK.00669, SGK.00670, |
2. Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 32 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392985 Chỉ số phân loại: 607.12 9NTL.CN 2024 Số ĐKCB: SGK.00671, SGK.00672, SGK.00673, SGK.00674, SGK.00675, |
3. Tin học 9: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 103 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) Bản mẫu Chỉ số phân loại: 004.071 9NNH.TH 2024 Số ĐKCB: SGK.00676, SGK.00677, SGK.00678, SGK.00679, SGK.00680, |
4. TRẦN HỮU LỘC Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Trỉnh Hữu Lộc. Lưu Trí Dũng(ch.b.), Lê Trí Dũng....- H.: Giáo dục, 2024.- 100tr.: Minh hoạ màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393005 Chỉ số phân loại: 790 9THL.GD 2024 Số ĐKCB: SGK.00681, SGK.00682, SGK.00683, SGK.00684, SGK.00685, |
5. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng Ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh....- Huế: Đại học Huế, 2024.- 67tr.: Minh hoạ màu; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043997057 Chỉ số phân loại: 373 9NTML.GD 2024 Số ĐKCB: SGK.00686, SGK.00687, SGK.00688, SGK.00689, SGK.00690, |
6. PHẠM VĂN TUYẾN Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến(Tổng ch.b., ch.b.), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 372.52 9PVT.MT 2023 Số ĐKCB: SGK.00691, SGK.00692, SGK.00693, SGK.00694, SGK.00695, |
7. NGUYỄN DỤC QUANG Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 83tr.: Tranh màu; 27cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 372.12 9NDQ.HD 2024 Số ĐKCB: SGK.00700, SGK.00699, SGK.00698, SGK.00697, SGK.00696, |
8. ĐỖ THANH BÌNH Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình (Tổng c.b phần L.S), Nguyễn Thị Thế Bình(c.b phần L.S), Lê Thông (Tổng c.b phần Đ.L).....- H: Đại học Sư phạm, 2024.- 171tr.: Minh hoạ; 27cm..- (Cánh diều) ISBN: 9786045499306 Chỉ số phân loại: 907.1 9DTB.LS 2023 Số ĐKCB: SGK.00701, SGK.00702, SGK.00703, SGK.00704, SGK.00705, |
9. ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 9: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: ĐHSP, 2024.- 127tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 510.712 9DDT.T1 2024 Số ĐKCB: SGK.00706, SGK.00707, SGK.00708, SGK.00709, SGK.00710, |
10. ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 9: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: ĐHSP, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh diều) Chỉ số phân loại: 510.712 9DDT.T2 2024 Số ĐKCB: SGK.00711, SGK.00712, SGK.00713, SGK.00714, SGK.00715, |
11. HỒ NGỌC KHẢI Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng tổng ch.b)... Nguyễn Văn Hảo (ch.b).- H.: Giáo dục, 2024.- 68tr.:: Minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393067 Chỉ số phân loại: 780.712 9HNK.ÂN 2024 Số ĐKCB: SGK.00716, SGK.00717, SGK.00718, SGK.00719, SGK.00720, SGK.00721, |
12. CAO CỰ GIÁC Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2024.- 216 tr.: Minh hoạ màu; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393036 Chỉ số phân loại: 500 9CCG.KH 2024 Số ĐKCB: SGK.00722, SGK.00723, SGK.00724, SGK.00725, SGK.00726, |
13. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. Tập 1/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc.....- H.: Giáo dục, 2024.- 160tr.: Minh họa màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393104 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTHN.N1 2024 Số ĐKCB: SGK.00727, SGK.00728, SGK.00729, SGK.00730, SGK.00731, |
![]() Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. Tập 2/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy....- H.: Giáo dục, 2024.- 2024tr.: Minh hoạ màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393111 Chỉ số phân loại: 807 9NTHN.N2 2024 Số ĐKCB: SGK.00732, SGK.00733, SGK.00734, SGK.00735, SGK.00736, |
15. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- Phú Yên: Giáo dục, 2024.- 139tr.: Minh hoạ; 28cm.- (Globall success) ISBN: 9786040393661 Chỉ số phân loại: 428.12 9HVV.TA 2024 Số ĐKCB: SGK.00737, SGK.00738, SGK.00739, SGK.00740, SGK.00741, |
16. HOÀNG VĂN VÂN Bài tập Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục, 2024.- 119tr.: Minh hoạ màu; 28cm.- (Global success) ISBN: 9786040393463 Chỉ số phân loại: 428.0076 9HVV.B2 2024 Số ĐKCB: SGK.00742, SGK.00743, SGK.00744, SGK.00745, SGK.00746, |
Trong quá trình biên soạn thư mục không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn.